Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 02-02-2023 - Cập nhật lúc 18:19 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 02-02-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 18:19 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 17 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 14 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,510.00 16,610.00 16,960.00
Đô la Canada CAD 17,375.00 17,445.00 17,883.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,440 25,440 26,268
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 29,840 29,960 30,340
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,870.00 3,065.00
Yên Nhật JPY 177.92 178.99 187.29
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.16 20.96
Đô la Singapore SGD 17,679.00 17,750.00 18,200
Bạc Thái THB 676.48 683.31 746.36
Đô la Mỹ USD 23,280 23,290 23,610

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 18:19 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021